6 Nhóm năng lực mà chuyên gia tài chính kế toán cần có trong thời đại công nghệ hiện nay
Hiệp hội IMA đã chắt lọc và tổng hợp thành 6 nhóm năng lực mà các chuyên gia tài chính kế toán nào cũng cần có, đặc biệt là trong thời đại công nghệ làm chủ, thế giới kinh doanh biến đổi không ngừng như hiện nay. Nhóm năng lực này chính là những kiến thức, kỹ năng và khả năng cốt lõi mà chuyên gia tài chính kế toán cần trang bị để thực hiện vai trò Kế toán quản trị hiệu quả.
IMA (Hiệp hội kế toán quản trị Hoa Kỳ) nhận thấy công nghệ trong thời đại kỹ thuật số hiện nay đã làm thay đổi vai trò của Kế toán quản trị và đã dựa trên khảo sát của 140.000 CEO/CFOs trên toàn cầu vào năm 2019 để thiết kế Khung năng lực (the IMA Management Accounting Competency Framework) mà bất kỳ chuyên gia tài chính kế toán hay người làm kế toán quản trị cần có. Đồng thời, IMA cũng yêu cầu học viên và hội viên của mình trang bị 6 nhóm năng lực này bằng cách cụ thể hoá nội dung kiến thức trong các bài thi của CMA (Chương trình học Kế toán quản trị Hoa Kỳ)
Những ai cần quan tâm đến 6 nhóm năng lực này?
Dù là sinh viên hay nhân sự đang làm việc trong lĩnh vực về Kế toán & Tài chính đều có thể dựa trên khung năng lực này để biết kỹ năng nào họ cần tích luỹ trong vòng 5 năm tới và từ đó giúp họ thăng tiến đến vị trí mong muốn.
Các tổ chức và doanh nghiệp trên thế giới cũng sử dụng khung năng lực này như thước đo và tiêu chuẩn để tìm ứng viên, nhân viên phù hợp hoặc có kế hoạch đào tạo để nâng cao năng lực cho nguồn nhân lực.
6 nhóm năng lực mà các chuyên gia tài chính kế toán cần có là gì?
Khung năng lực đã chỉ ra 6 nội dung kiến thức, kỹ năng và khả năng cốt lõi mà chuyên gia tài chính kế toán cần trang bị để thực hiện vai trò Kế toán quản trị của mình hiệu quả như sau:
Khung năng lực của chuyên gia kế toán tài chính – Kế toán quản trị IMA
DOMAIN | NHÓM NĂNG LỰC | COMPETENCIES | NĂNG LỰC CẦN THIẾT | |
STRATEGY, PLANNING & PERFORMANCE |
The competencies required to envision the future, lead the strategic planning process, guide decisions, manage risk, and monitor performance. | Tầm nhìn dài hạn (trong tương lai), xây dựng kế hoạch chiến lược, đóng vai trò ra quyết định, quản lý rủi ro và giám sát hiệu suất. | • Strategic and Tactical Planning • Decision Analysis • Strategic Cost Management • Capital Investment Decisions • Enterprise Risk Management • Budgeting and Forecasting • Corporate Finance • Performance Management |
• Lập kế hoạch chiến lược và chiến thuật • Phân tích và ra quyết định • Quản lý chi phí chiến lược • Quyết định vốn đầu tư • Quản lý rủi ro doanh nghiệp • Lập ngân sách và Dự báo • Tài chính doanh nghiệp • Quản lý hiệu suất |
REPORTING & CONTROL |
The competencies required to measure and report an organization’s performance in compliance with relevant standards and regulations. | Đo lường và báo cáo kết quả hoạt động của tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan. | • Internal Control • Financial Recordkeeping • Cost Accounting • Financial Statement Preparation • Financial Statement Analysis • Tax Compliance and Planning • Integrated Reporting |
• Kiểm soát nội bộ • Lưu trữ hồ sơ tài chính • Chi phí kế toán • Lập Báo cáo Tài chính • Phân tích Báo cáo Tài chính • Tuân thủ và Lập kế hoạch thuế • Báo cáo tích hợp |
TECHNOLOGY & ANALYTICS |
The competencies required to manage technology and analyze data to enhance organizational success. | Quản lý công nghệ và phân tích dữ liệu | • Information Systems • Data Governance • Data Analytics • Data Visualization |
• Hệ thống thông tin • Quản trị dữ liệu • Phân tích dữ liệu • Trực quan hóa dữ liệu |
BUSINESS ACUMEN & OPERATIONS |
The competencies required to contribute as a cross-functional business partner to transform company-wide operations. | Là một đối tác kinh doanh đa chức năng để chuyển đổi hoạt động của toàn công ty. | • Industry-Specific Knowledge • Operational Knowledge • Quality Management and Continuous Improvement • Project Management |
• Kiến thức cụ thể của ngành • Kiến thức hoạt động • Quản lý chất lượng và cải tiến liên tục • Quản lý dự án |
LEADERSHIP | The competencies required to collaborate with others and inspire teams to achieve organizational goals | Khả năng cộng tác và truyền cảm hứng cho các thành viên trong đội nhóm để đạt được các mục tiêu của tổ chức | • Communication Skills • Motivating and Inspiring Others • Collaboration, Teamwork, and Relationship Management • Change Management • Conflict Management • Negotiation • Talent Management |
• Kĩ năng giao tiếp • Tạo động lực và truyền cảm hứng cho người khác • Hợp tác, làm việc theo nhóm và quản lý mối quan hệ • Thay đổi cách quản lý • Quản trị xung đột • Đàm phán • Quản lý tài năng |
PROFESSIONAL ETHICS & VALUES |
The competencies required to demonstrate the professional values, ethical behavior, and legal compliance essential to a sustainable business model. | Chứng minh các giá trị nghề nghiệp, hành vi đạo đức và tuân thủ pháp luật cần thiết cho một mô hình kinh doanh bền vững. | • Professional Ethical Behavior • Recognizing and Resolving Unethical Behavior • Legal and Regulatory Requirements |
• Hành vi Đạo đức nghề nghiệp • Nhận biết và giải quyết các hành vi phi đạo đức • Yêu cầu pháp lý và quy định |
6 nhóm năng lực này xuất hiện trong bài thi CMA ra sao?
Các kiến thức liên quan đến 6 nhóm năng lực kể trên đã được Hiệp hội IMA phân bổ trong bài thi CMA trong năm 2020, vui lòng tham khảo thông tin cụ thể trong biểu đồ sau đây:
Biểu đồ phân bổ kiến thức về các năng lực được yêu cầu trong các kỳ thi CMA
Khung năng lực IMA giúp chương trình học CMA bám sát thực tế
Việc IMA cập nhật liên tục những kiến thức và kỹ năng để phù hợp với thực tế đã giúp chương trình nghề nghiệp quốc tế như Kế toán quản trị Hoa Kỳ CMA mang tính ứng dụng cao, các tình huống và cách thực hành bám sát với thực tế. Khoá học CMA cung cấp 12 nội dung chuyên sâu tập trung kiến thức về phân tích & quản trị tài chính doanh nghiệp, các nội dung này được phân bổ trong 2 học phần độc lập về nội dung và lựa chọn thứ tự thi.
Tóm tắt nội dung của 2 học phần CMA:
- Phần 1: Cung cấp những kỹ thuật kế toán quản trị chi phí hiện đại giúp học viên CMA có thể lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và dự báo cho tổ chức doanh nghiệp trong tất cả các lĩnh vực hoạt động dựa trên thông tin về công nghệ và phân tích.
- Phần 2: Cung cấp kiến thức về quản trị chiến lược tài chính, bao gồm tổng thể từ quản trị cấu trúc công ty, đánh giá năng lực và vị thế của doanh nghiệp, phân tích và đánh giá tài chính của dự án, tìm nguồn tài chính cho dự án để đề xuất quyết định tham gia dự án mang tính chiến lược, thiết lập cơ chế quản trị rủi ro.
Tỷ trọng của 12 môn học trong 2 học phần chương trình CMA:
Tỷ trọng | Financial Planning, Performance, and Analytics | Hoạch định tài chính, Quản trị hoạt động & Phân tích | |
PHẦN 1 | 15% | External Financial Reporting Decisions | Các Quyết định về Báo cáo Tài chính |
20% | Planning, Budgeting, and Forecasting | Lập Kế hoạch, Ngân sách và Dự báo | |
20% | Performance Management | Quản trị Kết quả Hoạt động | |
15% | Cost Management | Quản trị Chi phí | |
15% | Internal Controls | Kiểm soát Nội bộ | |
15% | Technology and Analytics | Công nghệ và Phân tích | |
PHẦN 2 | Tỷ trọng | Strategic Financial Management | Quản trị chiến lược tài chính |
20% | Financial Statement Analysis | Phân tích Báo cáo Tài chính | |
20% | Corporate Finance | Tài chính Doanh nghiệp | |
25% | Decision Analysis | Phân tích Quyết định | |
10% | Risk Management | Quản trị Rủi Ro | |
10% | Investment Decisions | Quyết định Đầu tư | |
15% | Professional Ethics | Đạo đức Nghề nghiệp |
FTMS hy vọng bài viết “6 nhóm năng lực mà chuyên gia tài chính kế toán cần có trong thời đại công nghệ hiện nay” sẽ ít nhiều giúp bạn có định hướng tốt và rút ngắn khoảng cách đi đến thành công trong sự nghiệp của mình.
>>> Các bạn cũng có thể kiểm tra kiến thức nền tảng của mình để có thể học tốt Kế toán quản trị CMA bằng cách thực hiện Bài kiểm tra trình độ học CMA hoàn toàn miễn phí
Khi cần tư vấn về chương trình học Kế toán quản trị Hoa Kỳ CMA, hãy liên hệ với FTMS hoặc để lại thông tin ngay bên dưới, tư vấn viên của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Có thể bạn sẽ thích
-
Mức lương tham khảo của CMA member
Mức lương trung bình cơ bản của một hội viên CMA ở Hoa Kỳ trong năm 2018 là 94.000 đô la, bao gồm tiền thưởng và tổng thu nhập.
-
Tài chính ứng dụng #1: Quản trị dòng tiền – Chuyện sống còn của doanh nghiệp
Tiền mặt của công ty là một dòng chảy biến động, bạn vừa thu vào và vừa chi ra. Quản lý tốt dòng tiền giúp bạn phát triển nhanh và bền vững.
-
Học viên FTMS chia sẻ kinh nghiệm học thi ACCA TX
Mời các bạn cùng lắng nghe kinh nghiệm học thi ACCA TX từ anh Phạm Anh Đức, cựu học viên FTMS Việt Nam.
-
16 việc bạn cần làm trước khi lập Báo cáo Tài chính
Mời các bạn cùng FTMS tìm hiểu 16 công việc cần làm trước khi lập Báo cáo tài chính để có một báo cáo tài chính đầy đủ và chính xác nhất.
-
Thầy Dilshad Jiffry là giảng viên môn SBL (ACCA) kỳ tháng 06/2023
Với 18 năm kinh nghiệm giảng dạy CIMA, ACCA, CIM, và ICAEW, thầy Dilshad Jiffry sẽ giúp các học viên ACCA chinh phục môn SBL dễ dàng hơn.
-
3 sự thật thú vị về thu nhập lý tưởng khi sở hữu chứng chỉ CMA
Mức lương cơ bản trung bình của một hội viên CMA ở Hoa Kỳ trong năm 2018 là 94.000 USD và thu nhập ròng trung bình là 102.000 USD.
-
Làm thế nào để học CFA đạt được hiệu quả cao?
Để việc học CFA đạt được hiệu quả cao nhất, điều quan trọng là các bạn phải lựa chọn được các cơ sở đào tạo chất lượng.
-
Top 5 chứng chỉ tài chính hàng đầu giúp bạn gặt hái thành công
Tham gia 5 khóa học chứng chỉ tài chính được đánh giá cao sau đây, bạn sẽ tự tin chinh phục công việc mơ ước ở các công ty lớn.
-
Mức lương của CFA Charter Holder có khiến bạn tò mò
Các chuyên gia tư vấn tài chính là Charterholder có thu nhập cao hơn khoảng 24% so với những người sở hữu những loại chứng chỉ khác.
Bình luận