
Carbon Credit: Cơ Hội Hay Thách Thức Cho Kế Toán Quản Trị Việt Nam?
Năm 2025 đánh dấu bước ngoặt lớn: chi phí tín chỉ carbon không còn là “chi phí môi trường ngoài sổ sách”. Với sự tham gia của các tập đoàn lớn như VinFast, Masan, Hòa Phát vào thị trường carbon nội địa, việc ghi nhận, kiểm soát và tối ưu hóa chi phí carbon đã trở thành một chiến lược tài chính bắt buộc. Trong bối cảnh này, kế toán quản trị không chỉ làm nhiệm vụ “theo dõi chi phí” mà cần đóng vai trò dẫn dắt chiến lược chuyển đổi xanh, giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ quy định vừa khai thác cơ hội từ xu hướng Net Zero.
1. Carbon Credit Là Gì?
Carbon Credit (Tín chỉ carbon) là đơn vị tài chính đại diện cho 1 tấn CO₂ được cắt giảm hoặc loại bỏ khỏi khí quyển. Các dự án như trồng rừng, phát triển năng lượng tái tạo, hay xử lý rác thải sinh học, nếu được chứng nhận là giúp giảm phát thải, sẽ được cấp tín chỉ carbon. Doanh nghiệp có thể giữ lại tín chỉ để bù đắp phần phát thải vượt giới hạn hoặc mua bán trên thị trường như một loại tài sản tài chính đặc biệt.
2. Kế Toán Quản Trị & Quản Lý Chi Phí Carbon – 3 Case Study Doanh Nghiệp Việt
2.1 VinFast – Quản Trị Chi Phí Carbon Trong Chiến Lược Xe Điện
VinFast được biết đến như một biểu tượng của chuyển đổi xanh ở Việt Nam với các dòng xe điện. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất pin vẫn phát sinh lượng phát thải đáng kể thuộc Scope 3 (phát thải gián tiếp từ chuỗi giá trị), bao gồm phát thải trong sản xuất pin, vận chuyển linh kiện và tiêu thụ điện năng từ các nguồn chưa hoàn toàn tái tạo. Theo chính sách mới về thị trường carbon bắt buộc, VinFast phải mua tín chỉ carbon để bù đắp lượng phát thải này. Bên cạnh đó, hãng có thể tạo ra tín chỉ carbon thông qua các dự án nội bộ như sử dụng năng lượng tái tạo trong nhà máy, trồng rừng và tái chế pin, nhưng việc bán ra còn phụ thuộc vào cơ chế cấp phép và công nhận tín chỉ trong nước.
Vai trò của kế toán quản trị tại VinFast không chỉ dừng lại ở việc ghi nhận chi phí này mà còn phải chủ động:
- Phân tích chi phí carbon như một thành phần trong cấu trúc giá thành xe điện, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược định giá và biên lợi nhuận.
- Đánh giá đầu tư bằng các phương pháp NPV (Net Present Value) và IRR (Internal Rate of Return) để so sánh hiệu quả tài chính giữa insetting (tự triển khai các dự án giảm phát thải nội bộ như năng lượng tái tạo) và offsetting (mua tín chỉ từ thị trường).
- Quản trị rủi ro carbon bằng việc dự báo xu hướng giá tín chỉ và xây dựng các kịch bản ứng phó cho biến động giá, tương tự như quản lý rủi ro nguyên liệu đầu vào.
- Xây dựng KPI carbon – chỉ số chi phí carbon trên mỗi xe – để tích hợp vào hệ thống quản trị tài chính, phục vụ đánh giá hiệu quả vận hành và quyết định đầu tư.
2.2 Masan Group – Tối Ưu Chi Phí & Nâng Tầm ESG
Masan Group là một trong những tập đoàn tiêu dùng – thực phẩm – logistics lớn nhất Việt Nam, với hệ thống nhà máy sản xuất rộng khắp. Lượng phát thải của Masan chủ yếu đến từ Scope 1 (đốt nhiên liệu trong sản xuất) và Scope 2 (sử dụng điện năng từ nguồn hóa thạch). Để đáp ứng yêu cầu ESG và giảm rủi ro chi phí carbon trong dài hạn, Masan không chỉ tham gia mua tín chỉ để bù đắp phát thải mà còn đầu tư vào các dự án insetting như trồng rừng, xử lý chất thải thành năng lượng, và tái tạo hệ sinh thái tại các khu vực hoạt động.
Masan Group - đơn vị dẫn đầu Khối Doanh nghiệp niêm yết, được vinh danh Top 50 Doanh nghiệp phát triển bền vững tiêu biểu Việt Nam 2024
Vai trò của kế toán quản trị tại Masan gồm:
- Áp dụng ABC Costing (Activity-Based Costing) để phân bổ chi phí carbon một cách chi tiết theo từng dòng sản phẩm, phản ánh đúng tác động môi trường vào giá thành và lợi nhuận.
- Xây dựng ngân sách carbon cho từng nhà máy, thiết lập hạn mức phát thải theo tiêu chuẩn và so sánh với mức phát thải thực tế để kiểm soát chi phí.
- Đánh giá đầu tư giữa insetting và offsetting bằng NPV và IRR để chọn phương án tối ưu về chi phí và hiệu quả ESG.
- Chuẩn hóa báo cáo ESG và phát thải khí nhà kính theo chuẩn mực quốc tế như GHG Protocol hoặc ISSB, từ đó gia tăng điểm tín nhiệm với nhà đầu tư và mở rộng cơ hội huy động vốn xanh.
2.3 Hòa Phát – Áp Lực Carbon Trong Ngành Thép
Hòa Phát, doanh nghiệp sản xuất thép lớn nhất Việt Nam, hoạt động trong ngành có mức phát thải trực tiếp (Scope 1) cao nhất nền kinh tế, đặc biệt từ các lò luyện thép sử dụng than cốc. Khi thị trường carbon bắt buộc vận hành, chi phí tín chỉ carbon sẽ trở thành gánh nặng đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và lợi nhuận biên. Với xu hướng giá tín chỉ trên thế giới đã vượt 30 USD/tấn ở nhiều thị trường, áp lực đối với ngành thép trong nước ngày càng rõ rệt.
Vai trò của kế toán quản trị tại Hòa Phát tập trung vào:
- Theo dõi Standard Costing và phân tích sai lệch phát thải giữa định mức tiêu chuẩn và sản lượng thực tế để phát hiện nguyên nhân vượt mức.
- Phân tích CVP (Cost-Volume-Profit) để xác định điểm hòa vốn trong bối cảnh chi phí carbon tăng, hỗ trợ ra quyết định về giá bán và sản lượng tối ưu.
- Xây dựng mô hình kịch bản giá carbon (ví dụ 10 USD, 20 USD, 30 USD/tấn) để đánh giá tác động lên kế hoạch tài chính 5–10 năm.
- Quản trị chuỗi cung ứng xanh, phối hợp với nhà cung cấp nguyên liệu nhằm giảm phát thải ngay từ đầu vào để hạn chế chi phí carbon về sau.
3. Quản Trị Chi Phí Carbon: Chiến Lược Cạnh Tranh Mới
Quản trị chi phí carbon hiện không còn là hoạt động tuân thủ đơn thuần mà đã trở thành một chiến lược tài chính cạnh tranh. Kế toán quản trị đóng vai trò trung tâm trong việc:
- Biến chi phí môi trường thành dữ liệu tài chính đo lường được, từ đó kiểm soát và tối ưu hiệu quả.
- Tích hợp chi phí carbon vào mọi quyết định về giá thành, đầu tư, định giá sản phẩm và quản trị rủi ro.
- Giúp doanh nghiệp tồn tại, thích nghi và phát triển bền vững trong lộ trình Net Zero.
Học CMA tại FTMS Global để trở thành kế toán quản trị dẫn dắt doanh nghiệp trong kỷ nguyên ESG ngay hôm nay!
Tags: Carbon Kế toán quản trị