
Nghiên cứu IFRS tại Việt Nam: Những yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của doanh nghiệp
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đang trở thành một yêu cầu tất yếu đối với doanh nghiệp Việt Nam khi Quốc hội đã thông qua IFRS và Bộ Tài chính cũng đã đưa ra lộ trình áp dụng IFRS cho doanh nghiệp. Đây không chỉ là một bước đi mang tính chiến lược để nâng cao tính minh bạch tài chính mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận với thị trường vốn quốc tế.
Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp đều sẵn sàng hoặc có đủ nguồn lực để áp dụng IFRS. Các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, và sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài đều có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định áp dụng IFRS của doanh nghiệp Việt Nam.
1. Tại sao IFRS lại quan trọng đối với doanh nghiệp Việt Nam?
IFRS được thiết kế để nâng cao tính minh bạch, so sánh và nhất quán trong báo cáo tài chính giữa các quốc gia. Tại Việt Nam, việc áp dụng IFRS không chỉ đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư nước ngoài mà còn giúp doanh nghiệp cải thiện hệ thống quản trị tài chính nội bộ. Theo lộ trình của Bộ Tài chính, từ năm 2025, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp niêm yết, và doanh nghiệp nhà nước sẽ phải áp dụng IFRS. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách đối với doanh nghiệp trong việc chuẩn bị nguồn lực tài chính, nhân sự và hệ thống kế toán phù hợp để đáp ứng chuẩn mực quốc tế này.
2. Các yếu tố quyết định đến khả năng áp dụng IFRS của doanh nghiệp Việt Nam
2.1. Quy mô doanh nghiệp và khả năng thích nghi với IFRS
Các nghiên cứu quốc tế cho thấy rằng các doanh nghiệp lớn thường có xu hướng áp dụng IFRS sớm hơn so với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Điều này xuất phát từ khả năng tài chính, nguồn lực kế toán, và nhu cầu hội nhập quốc tế cao hơn của doanh nghiệp lớn.
Tại Việt Nam, các tập đoàn kinh tế lớn, công ty niêm yết, và doanh nghiệp có vốn nhà nước thường là những đơn vị tiên phong trong việc chuyển đổi sang IFRS. Những doanh nghiệp này có hệ thống kế toán chặt chẽ, đội ngũ nhân sự kế toán có chuyên môn cao, và khả năng đầu tư vào các phần mềm kế toán tiên tiến. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đối mặt với nhiều rào cản hơn, đặc biệt là về chi phí đào tạo nhân viên, nâng cấp hệ thống kế toán, và đảm bảo sự tuân thủ liên tục theo các chuẩn mực IFRS.
2.2. Khả năng sinh lời và động lực minh bạch tài chính
Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến quyết định áp dụng IFRS là khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường có xu hướng áp dụng IFRS sớm hơn, vì họ có động lực thể hiện tình hình tài chính minh bạch hơn để thu hút nhà đầu tư và đối tác chiến lược.
IFRS cho phép phản ánh chính xác hơn giá trị tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp thông qua việc sử dụng phương pháp ghi nhận theo giá trị hợp lý (fair value). Đối với các doanh nghiệp có lợi nhuận cao, việc áp dụng IFRS giúp họ thể hiện báo cáo tài chính một cách rõ ràng, tạo sự tin tưởng với nhà đầu tư, đồng thời nâng cao khả năng huy động vốn từ thị trường chứng khoán và các quỹ đầu tư quốc tế.
2.3. Đòn bẩy tài chính và áp lực từ chủ nợ
Các doanh nghiệp có tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao (tức là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu lớn) thường đối mặt với áp lực cao hơn từ chủ nợ và các tổ chức tài chính trong việc áp dụng IFRS. Các ngân hàng và quỹ đầu tư quốc tế thường yêu cầu doanh nghiệp cung cấp báo cáo tài chính theo IFRS để đánh giá rủi ro tín dụng và ra quyết định cấp vốn.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp trong lĩnh vực bất động sản, xây dựng, và sản xuất công nghiệp thường có tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao. Do đó, họ có xu hướng áp dụng IFRS để cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, giảm chi phí vay vốn và nâng cao uy tín tài chính trên thị trường. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi từ hệ thống kế toán Việt Nam (VAS) sang IFRS có thể gặp khó khăn do sự khác biệt trong cách ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo hai hệ thống chuẩn mực.
2.4. Ảnh hưởng của nhà đầu tư nước ngoài
Sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài là một yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ quá trình áp dụng IFRS. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc có quan hệ hợp tác chặt chẽ với đối tác quốc tế thường buộc phải sử dụng IFRS để đáp ứng yêu cầu báo cáo tài chính của các cổ đông và cơ quan quản lý quốc tế.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, mức độ tham gia của nhà đầu tư nước ngoài vào các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế do những rào cản về pháp lý, thủ tục hành chính và môi trường đầu tư. Dù vậy, với xu hướng mở cửa thị trường và các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết, áp lực từ nhà đầu tư nước ngoài đối với doanh nghiệp trong việc áp dụng IFRS sẽ ngày càng gia tăng.
3. Thách thức và giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam
Dù IFRS mang lại nhiều lợi ích, doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS. Một trong những thách thức lớn nhất là sự khác biệt trong hệ thống kế toán, đặc biệt là việc ghi nhận doanh thu, chi phí, và giá trị tài sản theo phương pháp giá trị hợp lý. Ngoài ra, việc đào tạo đội ngũ nhân sự có đủ năng lực để vận hành hệ thống IFRS cũng là một vấn đề nan giải.
Để khắc phục những thách thức này, doanh nghiệp cần có lộ trình chuyển đổi rõ ràng, từ việc đánh giá tác động của IFRS đến việc nâng cấp hệ thống kế toán và đào tạo nhân sự. Chính phủ và Bộ Tài chính cũng cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm việc ban hành các hướng dẫn áp dụng IFRS phù hợp với đặc thù của Việt Nam, cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu, và xây dựng khung pháp lý rõ ràng để doanh nghiệp có thể thực hiện chuyển đổi một cách thuận lợi nhất.
4. Kết luận
Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam không còn là một lựa chọn mà đang trở thành một yêu cầu tất yếu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Các doanh nghiệp lớn, có lợi nhuận cao và sử dụng đòn bẩy tài chính lớn sẽ có động lực mạnh mẽ hơn trong việc chuyển đổi sang IFRS. Tuy nhiên, để IFRS thực sự mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, các tổ chức tài chính và bản thân doanh nghiệp trong việc xây dựng lộ trình và cung cấp nguồn lực hỗ trợ phù hợp.
Tags: IFRS Việt Nam doanh nghiệp