
Danh sách chuẩn mực IAS và IFRS còn hiệu lực đến 2023
Mời các bạn cùng FTMS Việt Nam tìm hiểu về danh sách các chuẩn mực IAS và IFRS mới nhất và còn hiệu lực trong năm 2023 nhé!
Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS
IAS (International Accounting Standards) là các chuẩn mực kế toán quốc tế được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC – International Accounting Standards Committee) ban hành. Các chuẩn mực IAS được áp dụng từ năm 1973 để các doanh nghiệp hiểu được cách thức ghi nhận cụ thể từng giao dịch vào báo cáo tài chính.
Mục tiêu chính của việc phát hành các chuẩn mực IAS là để cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp trên toàn cầu trở nên đơn giản hơn. Với sự trợ giúp của IAS, các nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định tài chính và đầu tư tốt hơn. Bên cạnh đó, các chuẩn mực này cũng làm giảm một số chi phí liên quan đến báo cáo của các doanh nghiệp thuộc các tập đoàn đa quốc gia.
Danh sách các chuẩn mực IAS đang được áp dụng:
- IAS 1: Presentation of Financial Statements / Trình bày Báo cáo tài chính
- IAS 2: Inventories / Hàng tồn kho
- IAS 3: Consolidated Financial Statements / Báo cáo tài chính hợp nhất
- IAS 4: Depreciation Accounting / Kế toán khấu hao tài sản
- IAS 5: Information to Be Disclosed in Financial Statements / Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính
- IAS 6: Accounting Responses to Changing Prices / Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá
- IAS 7: Statement of Cash Flows / Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ
- IAS 8: Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors / Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót
- IAS 9: Accounting for Research and Development Activities / Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển.
- IAS 10: Events After the Reporting Period / Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- IAS 11: Construction Contracts / Hợp đồng xây dựng
- IAS 12: Income Taxes / Thuế thu nhập doanh nghiệp
- IAS 13: Presentation of Current Assets and Current Liabilities / Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13
- IAS 14: Segment Reporting / Báo cáo bộ phận
- IAS 15: Information Reflecting the Effects of Changing Prices / Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá
- IAS 16: Property, Plant and Equipment / Tài sản cố định hữu hình
- IAS 17: Leases / Thuê tài sản
- IAS 18: Revenue / Doanh thu
- IAS 19: Employee Benefits / Lợi ích nhân viên
- IAS 20: Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance / Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ
- IAS 21: The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates / Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
- IAS 22: Business Combinations / Hợp nhất kinh doanh
- IAS 23: Borrowing Costs / Chi phí đi vay
- IAS 24: Related Party Disclosures / Thông tin về các bên liên quan
- IAS 25: Accounting for Investments / Kế toán các khoản đầu tư
- IAS 26: Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans / Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí
- IAS 27: Consolidated and Separate Financial Statements / Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất
- IAS 28: Investments in Associates / Đầu tư vào công ty liên kết
- IAS 29: Financial Reporting in Hyperinflationary Economies / Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát
- IAS 30: Disclosures in the Financial Statements of Banks and Similar Financial Institutions / Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và các tổ chức tài chính tương tự
- IAS 31: Interests In Joint Ventures / Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh
- IAS 32: Financial Instruments / Presentation: Công cụ tài chính: Trình bày và công bố
- IAS 33: Earnings Per Share / Lãi trên cổ phiếu
- IAS 34: Interim Financial Reporting / Báo cáo tài chính giữa niên độ
- IAS 35: Discontinuing Operations / Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động
- IAS 36: Impairment of Assets / Tổn thất tài sản
- IAS 37: Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets / Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng
- IAS 38: Intangible Assets / Tài sản vô hình
- IAS 39: Financial Instruments Recognition and Measurement / Công cụ tài chính
- IAS 40: Investment Property / Bất động sản đầu tư
- IAS 41: Agriculture / Nông nghiệp
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS
IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế là các chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) với mục đích thay thế IAS và chính thức được đưa vào sử dụng từ năm 2001.
Tương tự IAS, IFRS là một tập hợp các tiêu chuẩn giúp các doanh nghiệp thuận lợi hơn trong việc lập báo cáo tài chính. Các tiêu chuẩn này giúp báo cáo tài chính của một công ty minh bạch, nhất quán và dễ dàng so sánh hơn giữa các quốc gia khác nhau.
IFRS giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách thức định khoản kế toán và phương thức phù hợp để báo cáo các tài khoản đó. Dựa vào các tiêu chuẩn này mà tất cả các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khác nhau ở các quốc gia khác nhau là nhất quán và đáng tin cậy. Hiện nay, IFRS như một chuẩn mực chung được hầu hết các doanh nghiệp tham khảo cho các hoạt động kinh doanh của họ.
Danh sách các chuẩn mực IFRS đang được áp dụng:
- IFRS 1: First-time Adoption of International Financial Reporting Standards / Lần đầu áp dụng IFRS
- IFRS 2: Share-based Payment / Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu
- IFRS 3: Business Combinations / Hợp nhất kinh doanh
- IFRS 5: Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations / Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục
- IFRS 6: Exploration for and Evaluation of Mineral Assets / Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản
- IFRS 7: Financial Instruments Disclosures / Công cụ tài chính Trình bày
- IFRS 8: Operating Segments / Bộ phận kinh doanh
- IFRS 9: Financial Instruments / Công cụ tài chính
- IFRS 10: Consolidated Financial Statements / Báo cáo tài chính hợp nhất
- IFRS 11: Joint Arrangements / Thoả thuận liên doanh
- IFRS 12: Disclosure of Interests in Other Entities / Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác
- IFRS 13: Fair Value Measurement / Xác định giá trị hợp lý
- IFRS 14: Regulatory Deferral Accounts / Các khoản hoãn lại theo luật định
- IFRS 15: Revenue from Contracts with Customers / Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng
- IFRS 16: Leases / Thuê tài sản
- IFRS 17: Insurance Contracts / Hợp đồng bảo hiểm
Sự khác biệt giữa IAS và IFRS
Bên dưới là bảng tóm tắt của FTMS Việt Nam giúp các bạn có thể dễ dàng so sánh hai hệ thống chuẩn mực IAS và IFRS.
Nội dung | IAS | IFRS |
Tên đầy đủ | Chuẩn mực Kế toán Quốc tế | Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
Tên Tiếng Anh | International Accounting Standards | International Financial Reporting Standards |
Năm phát hành | Các chuẩn mực kế toán ra đời từ năm 1973 – 2001 | Ra đời sau năm 2001 |
Tổ chức ban hành | IASC
Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế |
IASB
Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế |
Quy tắc ghi nhận tài sản dài hạn | IAS không có quy tắc liên quan đến các tài sản dài hạn để bán | IFRS bổ sung các quy tắc liên quan đến xác định, đo lường, trình bày và công bố tất cả các tài sản dài hạn để bán |
Số lượng chuẩn mực | IAS có 41 chuẩn mực nhưng dần được cải chính và hiện tại áp dụng chỉ còn 23 chuẩn mực | IFRS hiện bao gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 17 được thay thế cho IFRS 4 |
Cải chính | Sau khi cải chính, các nguyên tắc của IAS sẽ bị hủy bỏ | Sau khi cải chính, các nguyên tắc của IFRS sẽ được xem xét |
Có thể bạn sẽ thích
-
CPA là gì? Toàn tập về chứng chỉ CPA Việt Nam
CPA (Certified Public Accountants) hay kế toán viên công chứng được cấp phép là những người hành nghề kế toán, kiểm toán được công nhận bởi các Hiệp hội Nghề nghiệp trong nước hoặc quốc tế.
-
Nên học CerIFR hay Chuyển đổi VAS sang IFRS
Nên học CerIFR hay Chuyển đổi VAS sang IFRS là câu hỏi mà không ít anh/chị đang làm việc trong ngành kế toán tài chính quan tâm.
-
Kinh nghiệm thi môn SBL ACCA từ Prize Winner
Đây là những kinh nghiệm cực kỳ quý báu từ Ngô Hoàng Đông Anh, Prize Winner môn SBL trong kỳ thi ACCA tháng 06/2023.
-
Cách phân biệt các loại thuế cho dân Kế – Kiểm
Nhiều dân kế toán mới bước chân vào nghề và chưa được tiếp xúc với nhiều loại thuế khác nhau nên rất còn bỡ ngỡ và có đôi lúc bị mắc sai lầm.
-
Đánh giá rủi ro liên tục: Những lưu ý đối với kiểm toán viên nội bộ
Đây là những thông tin kiểm toán viên nội bộ cần lưu ý để áp dụng quy trình đánh giá rủi ro liên tục một cách có hiệu quả.
-
P-Value với Alpha
Có rất nhiều bạn học CFA nhầm lẫn giữa p-value, alpha (α) và kiểm định giả thuyết (hypothesis testing). Hãy cùng FTMS tìm hiểu nhé!
-
Những thách thức trong việc áp dụng IFRS ở Việt Nam và một số yếu tố để thành công
Áp dụng IFRS cần rất nhiều sự thay đổi của doanh nghiệp và đòi hỏi phải có sự hiểu biết và hợp tác của nhiều bộ phận khác nhau.
-
Thiết kế lại năng lực cho tương thích với kỷ nguyên kỹ thuật số
Trong kỉ nguyên kỹ thuật số, trọng tâm của bộ phận tài chính kế toán đang dịch chuyển từ quản lý chi phí sang quản trị các giá trị của tổ chức.
-
Kiểm toán Nhà nước là gì? Tất tần tật về Kiểm toán Nhà nước!
Kiểm toán Nhà nước (State Audit) là cơ quan chuyên môn của nhà nước thực hiện các chức năng kiểm toán ngân sách và tài chính công.
Bình luận